--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
òi ọp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
òi ọp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: òi ọp
Your browser does not support the audio element.
+
Weakly
Cháu nhỏ òi ọp nên chậm lớn
the little baby is wealy and grows up slowly
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
òi ọp
:
WeaklyCháu nhỏ òi ọp nên chậm lớnthe little baby is wealy and grows up slowly
+
yarn-beam
:
(nghành dệt) trục cửi
+
tow-rope
:
dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow)